Có 1 kết quả:
表演 biǎo yǎn ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
biểu diễn, trình diễn
Từ điển Trung-Anh
(1) play
(2) show
(3) performance
(4) exhibition
(5) to perform
(6) to act
(7) to demonstrate
(8) CL:場|场[chang3]
(2) show
(3) performance
(4) exhibition
(5) to perform
(6) to act
(7) to demonstrate
(8) CL:場|场[chang3]
Bình luận 0